中国
ETONE SINGAPORE PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
866,720.00
交易次数
169
平均单价
5,128.52
最近交易
2025/08/06
ETONE SINGAPORE PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ETONE SINGAPORE PTE LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 866,720.00 ,累计 169 笔交易。 平均单价 5,128.52 ,最近一次交易于 2025/08/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-15 | CôNG TY Cổ PHầN A36 | Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (Epirb) hoạt động ở dải tần 406,0 Mhz đến 406,1 Mhz. ký hiệu NEB-1000, do New sunrise co.,ltd sản xuất. Mới 100% | 20.00SET | 5400.00USD |
| 2024-05-03 | A36 JOINT STOCK COMPANY | VHF device used on the rescue ship, symbol NTW-1000, frequency band 156.300 - 156.875 MHz, is a VHF transceiver, handheld device, manufacturer New Sunrise Co.,Ltd. New | 9.00Pieces | 1350.00USD |
| 2019-07-19 | CôNG TY Cổ PHầN A36 | Thiết bị gọi chọn số DSC dùng cho tàu biển ( Thiết bị VHF sử dụng cho nghiệp vụ lưu động), ký hiệu NVR-1000, dải tần : (156,025 - 157,425)MHz, nhà sx : New sunrise co.,ltd. Mới 100% | 10.00SET | 3400.00USD |
| 2023-01-19 | A36 JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Th.e VHF equipment used on the lifeboat with the symbol NTW-1000, band 156,300 - 156.875 MHz, is a VHF tra... | 6.00Set | 1170.00USD |
| 2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN A36 | Thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS, sử dụng trên tàu biển, ký hiệu NSI-1000, băng tần 156.025 - 162.025 MHz, màn hình MKD 7'''', là thiết bị dẫn đường, nhà sx: New sunrise co.,ltd. Mới 100% | 2.00SET | 2300.00USD |
| 2025-08-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN A36 | Device signal receiver weather for ships, model: NVX-3000, voltage 24VDC, non-functional radio, (Box receiver+antenna+hook hang/set). Brand NSR. Nsx: New sunrise co.,ltd. New 100% | 10.00SET | 6000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |