韩国
MANHO ROPE&WIRE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,303,996.67
交易次数
306
平均单价
43,477.11
最近交易
2024/12/13
MANHO ROPE&WIRE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MANHO ROPE&WIRE LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 13,303,996.67 ,累计 306 笔交易。 平均单价 43,477.11 ,最近一次交易于 2024/12/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-09 | HAMASCO,.LTD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 24mm, 1000m/cuộn, 2080kg/cuộn, hàng mới 100% | 4.00ROL | 16252.00USD |
| 2024-08-10 | HAI AN MARINE SUPPLIES&SERVICES CO LTD | Polypropylene (PP) braided rope, HI-MAN, 8 strands, used for mooring ships, diameter 60mm, 200m/roll, 326kg/roll, 100% new | 4.00Roll | 2347.00USD |
| 2023-04-11 | S R C MARITIME MECHANICAL COMPANY LTD | Stranded wire, ropes and cables Galvanized steel wire rope used for crane 28mm x 1000m, cable structure 6xWS(36) + IWRC, RHRL. New 100% | 2.00Roll | 11440.00USD |
| 2023-10-29 | KULKONI INC | UNGALVANIZED STEEL WIRE ROPE GALVANIZED STEEL WIRE ROPE HS CODE : 7312 10 2099 731210 STRANDED WIRE ROPE ETC NO ELECT INSUL IR OR ST | 2.00REL | 49291.00USD |
| 2023-05-09 | WILLCOR CONSUMER GOODS TRADING | Twine, cordage, ropes and cables of polyethylene or polypropylene, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics (excluding binder or baler twine) SUPER T LINE ROPE HIMAN 3 STRAND ... | 22595.00Kg | 13489.22USD |
| 2022-05-09 | HAMASCO,.LTD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép chịu lực (không phải cáp thép làm cốt bê tông), dùng để cẩu hàng, không mạ, chưa cách điện, 6xWS(36)+FC, RHRL, đường kính 22mm, 1000m/cuộn, 1750kg/cuộn, hàng mới 100% | 2.00ROL | 6880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |