中国
ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,753,135.99
交易次数
207
平均单价
32,623.85
最近交易
2023/03/20
ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,753,135.99 ,累计 207 笔交易。 平均单价 32,623.85 ,最近一次交易于 2023/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-14 | CôNG TY TNHH INOX VIệT NA | Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm (hàng mới 100%), NSX: Zhejiang Ruipu Technology Co., Ltd, Tiêu chuẩn thép: Q/RP 007-2018 | 10442.00KGM | 12008.30USD |
2019-05-16 | CôNG TY TNHH INOX VIệT NA | Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.0 mm (hàng mới 100%), NSX: Zhejiang Ruipu Technology Co., Ltd, Tiêu chuẩn thép: Q/RP 007-2018 | 5198.00KGM | 5977.70USD |
2019-03-18 | CôNG TY TNHH INOX VIệT NA | Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm (hàng mới 100%), NSX: Zhejiang Ruipu Technology Co., Ltd, Tiêu chuẩn thép: Q/RP 007-2018 | 20904.00KGM | 24039.60USD |
2019-04-09 | CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM) | Thép không gỉ dạng cuộn , Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod 5.5mm ( dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng KQGĐ 231/TB-KĐ 4 22/02/2017 ) | 34613.00KGM | 46623.71USD |
2019-03-02 | CôNG TY TNHH INOX VIệT NA | Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.0 mm (hàng mới 100%), NSX: Zhejiang Ruipu Technology Co., Ltd, Tiêu chuẩn thép: Q/RP 007-2018 | 20718.00KGM | 23825.70USD |
2019-02-25 | CôNG TY TNHH KUANG TAI (VIệT NAM) | STAIN-19#&Thép không gĩ dạng cuộn , Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod 6.5mm ( dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng KQGĐ 231/TB-KĐ 4 22/02/2017 ) | 27804.00KGM | 36701.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |