中国香港
PUBLIC UNITE INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,540,865.86
交易次数
41
平均单价
110,752.83
最近交易
2020/01/02
PUBLIC UNITE INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PUBLIC UNITE INTERNATIONAL LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,540,865.86 ,累计 41 笔交易。 平均单价 110,752.83 ,最近一次交易于 2020/01/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-30 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây (hợp kim) 40CR phi 300 , Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom 0,8-1,1% , Mã HS 98110000) | 116103.00KGM | 251943.52USD |
2019-09-30 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây (hợp kim) 40CR phi 40 , Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom 0,8-1,1% , Mã HS 98110000) | 118664.00KGM | 204102.08USD |
2019-09-30 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây (hợp kim) 40CR phi 30 , Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom 0,8-1,1% , Mã HS 98110010) | 36510.00KGM | 61336.80USD |
2019-09-30 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây (hợp kim) 40CR phi 50, Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom 0,8-1,1% , Mã HS 98110010) | 21000.00KGM | 36120.00USD |
2019-09-30 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây (hợp kim) 40CR phi 300 , Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom 0,8-1,1% , Mã HS 98110010) | 116103.00KGM | 251943.52USD |
2019-10-28 | TổNG CôNG TY KINH Tế Kỹ THUậT CôNG NGHIệP QUốC PHòNG | Thép cây 55 phi 40 , Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% ( chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng crom =< 0,25% ) | 7640.00KGM | 15127.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |