中国

TAIZHOU MBI TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

524,504.76

交易次数

125

平均单价

4,196.04

最近交易

2021/07/26

TAIZHOU MBI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TAIZHOU MBI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 524,504.76 ,累计 125 笔交易。 平均单价 4,196.04 ,最近一次交易于 2021/07/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-03 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Dây nhựa đen dạng lò xo dùng nối mũ bảo hiểm với giỏ xe đạp điện Meikeda, NSX: Wuxi Meikeda Automobile, hàng mới 100% 600.00PCE 4430.88USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Tay ga bằng nhựa- phụ kiện của xe đạp điện Meikeda, NSX: Wuxi Meikeda Automobile, hàng mới 100% 5.00PCE 20.68USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Giảm sóc sau bằng thép - bộ phận của xe đạp điện Meikeda, NSX: Wuxi Meikeda Automobile, hàng mới 100% 5.00PCE 25.85USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Gác ba ga bằng thép - bộ phận của xe đạp điện Meikeda, NSX: Wuxi Meikeda Automobile, hàng mới 100% 500.00PCE 10338.72USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Tay ga bằng nhựa- phụ kiện của xe đạp điện Meikeda, NSX: Wuxi Meikeda Automobile, hàng mới 100% 5.00PCE 20.68USD
2020-09-10 CôNG TY TNHH MBI MOTORS Xe mô tô điện nhãn hiệu MBI,số loại X,NSX:JINYI VEHICLE CO.,LTD,HS động cơ 8500 W.( không kèm ắc quy),số khung:LS22WXGESL100000/1(2//3/4/5/6/7); số máy: MBIM1000/401(455/308/433/441/453/285), mới 100% 7.00PCE 7017.08USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15