中国
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,873,415.43
交易次数
2,720
平均单价
3,997.58
最近交易
2025/03/19
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,873,415.43 ,累计 2,720 笔交易。 平均单价 3,997.58 ,最近一次交易于 2025/03/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-31 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | FE ONG SEAMLESS 3x19.05#&Thép ống cán nguội, không nối, không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn SPFH590 OD19.05*T3.0*ID13.05*5200MM, có hàm lượng C < 0.45%, mới 100% (stt1), ERP: B4A1901304600-PO-BT | 1602.00KGM | 2883.60USD |
2019-06-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Thép hợp kim, cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*1088*2200MM/ AB80201220001-PO (Hàm lượng Silic lớn hơn 0.6%), hàng mới 100% (stt1) | 6530.00KGM | 6987.10USD |
2020-05-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt2)(2BE), ERP: AB80200640002-PO-BT | 5415.00KGM | 6606.30USD |
2019-11-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | FE THANH 35#&Thép cơ khí không hợp kim, ở dạng thanh, có tiết diện ngang hình tròn, đã qua rèn, hàm lượng carbon dưới 0.6% S20C F35*3000MM, hàng mới 100% (stt13) QD:31PCS, ERP: D123503000001-BT | 707.00KGM | 775.00USD |
2019-08-17 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội, hàm lượng carbon dưới 0.45% OD33.8*T8.7*ID16.4*4200MM (STKM13C)/ BC53381644500, hàng mới 100% (stt2) | 3920.00KGM | 5096.00USD |
2020-04-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Ống thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,gia công nguội(C:0.036%)OD33.8*T8.7*ID16.4*4200MM(STKM13C)chưa tráng,phủ,mạ,sơn,chưa khoan,đục lỗ,gia công thêm/PTPL:152/TB-KĐ1 ngày26/3/2020 | 1306.00KGM | 1697.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |