中国

SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

489,769.92

交易次数

56

平均单价

8,745.89

最近交易

2022/07/05

SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 489,769.92 ,累计 56 笔交易。 平均单价 8,745.89 ,最近一次交易于 2022/07/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-05 DIMAFER SRL CAPITULO 73 MANUFACTURAS DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO. TUBOS Y PERFILES HUECOS, "SIN SOLDADURA" ("SIN COSTURA"), DE HIERRO O DE ACERO. -Los dem¿s, de secci¿n circular, de los dem¿s aceros aleados: -Los dem¿s, de secci¿n circular, de los dem¿s... 1950.00KILOGRAM 1208.03USD
2022-05-03 CIE SA Capitulos 72 METALES COMUNES Y MANUFACTURAS DE ESTOS METALES. BARRAS DE HIERRO O DE ACERO SIN ALEAR, SIMPLEMENTE FORJADAS, LAMINADAS O EXTRUDIDAS EN CALIENTE, ASI COMO LAS SOMETIDAS A TORSION DESPUES DEL LAMINADO. -Forjadas. Con un contenido ... 0.00KILOGRAM 未公开
2021-08-06 CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THIếT Bị CôNG TRìNH MINH ĐứC Thép hình chữ U,không hợp kim Q235B, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao 160 mm, quy cách: C160x65x8.5x10mm dài: 6m/thanh. Tổng 108 thanh, dùng trong xây dựng.Hàng mới 100%. 648.00MTR 7814.88USD
2022-05-03 CIE SA Capitulos 72 METALES COMUNES Y MANUFACTURAS DE ESTOS METALES. BARRAS DE HIERRO O DE ACERO SIN ALEAR, SIMPLEMENTE FORJADAS, LAMINADAS O EXTRUDIDAS EN CALIENTE, ASI COMO LAS SOMETIDAS A TORSION DESPUES DEL LAMINADO. -Forjadas. Con un contenido ... 0.00KILOGRAM 未公开
2021-08-06 CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THIếT Bị CôNG TRìNH MINH ĐứC Thép hộp không hợp kim tiêu chuẩn Q345B cán nóng, chưa được tráng phủ, được hàn, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang:375mm, quy cách: 250x150x15 mm, dài 6m/thanh. Tổng 01 thanh. Hàng mới 100% 6.00MTR 463.44USD
2021-08-06 CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THIếT Bị CôNG TRìNH MINH ĐứC Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn loại hàn, chưa tiện ren, tiêu chuẩn Q235B, ĐK ngoài: 32 mm, ĐK trong: 26.5 mm; kích thước: phi 32x2,75mm, dài 6m/thanh. Tổng 208 thanh. Hàng mới 100% 1248.00MTR 2446.08USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15