中国
H & P TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,165,881.80
交易次数
132
平均单价
46,711.23
最近交易
2025/06/09
H & P TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,H & P TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,165,881.80 ,累计 132 笔交易。 平均单价 46,711.23 ,最近一次交易于 2025/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-02 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C)Hiệu:HP,Mã cas: 40372-72-3;1333-86-4. Mới 100% | 18000.00KGM | 21600.00USD |
2021-10-12 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | 1T121#&Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C).không hiệu, mới 100% | 20000.00KGM | 45600.00USD |
2021-03-20 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | 1T121#&Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C).không hiệu, mới 100% | 20000.00KGM | 38000.00USD |
2020-07-16 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C)Hiệu:HP,Mã cas: 40372-72-3;1333-86-4. Mới 100% | 54000.00KGM | 64800.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH ACTR | 1T121#&Chất cách mạch cao su-chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon (SULFUR-SILANE COUPLING AGENT/HP-1589), mới 100% | 2000.00KGM | 5700.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH ACTR | 1T121#&Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT/HP-669C),CAS:40372-72-3,1333-86-4,mới100% | 40000.00KGM | 76000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |