中国
SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,752,449.63
交易次数
160
平均单价
35,952.81
最近交易
2025/04/29
SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,752,449.63 ,累计 160 笔交易。 平均单价 35,952.81 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-06 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH | Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG model CSC5091GSS5 tự trọng4205kg,TTLCT9400kg, đ/cơ diesel CY4SK251,DTXL3856cc,EURO5,c/s115kw, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2019 | 4.00PCE | 62000.00USD |
2020-06-13 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN | Bồn chứa hóa chất(ISOTANK) nhãn hiệu DONGTE model DT20, không chứa các thiết bị cơ khí và các thiết bị nhiệt,không tạo áp lực, bên trong tráng LLDPE dày 16mm, mới100%.Do TQ sx 2020 | 2.00PCE | 27000.00USD |
2020-06-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN | Xi téc chứa hóa chất hiệu DONGTE model DT-10,không có các thiết bị cơ khí+thiết bị nhiệt,áp lực chịu của bồn Pmax=1 bar,thể tích 10m3,bằng thép carbon 4mm,lót trong HDPE 16mm, mới 100%,TQ sx năm 2020 | 1.00PCE | 10285.00USD |
2019-12-19 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH | Ô tô xi téc phun nước hiệu DONGFENG model CSC5165GSSE5 tự trọng 6305kg TTL 16000kg đ/c diesel ISB170-50, 5900ml,EURO 5.c/s 125 kw bồn 9,5m3 lốp 10.00R20 tay lái bên trái mới 100% TQ SX 2019 | 1.00PCE | 24700.00USD |
2022-01-28 | VU LINH AUTO | Other Road scanning cars (4x2), ISUZU brand, Model HCQ5072TLQLE5, Self-weighted 5190 kg, total 7070kg, 96KW diesel engine, Model4KH1CN5HS, Cylinder cylinder2999cc, Tub1400 liter, tires 7.00r16 New left hand drive 100% SX 2022 | 1.00UNIT | 34530.00USD |
2020-03-31 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư TàI CHíNH ĐạI XUâN | Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG model CSC5161GSS5 tự trọng6305kg,TTLCT16000kg, đ/cơ diesel YC4EG185-50,DTXL4730cc,EURO5,c/s136kw, bồn 9,5m3, lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2020 | 1.00PCE | 23700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |