中国
HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,167,630.00
交易次数
65
平均单价
79,502.00
最近交易
2024/03/26
HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,167,630.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 79,502.00 ,最近一次交易于 2024/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-08 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2020, mới 100%.Téc 9200 L | 2.00UNIT | 50000.00USD |
2019-07-16 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5,,2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TTLcó tải 15795 kg, lốp 10.00R20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2019, mới 100%. | 3.00PCE | 72450.00USD |
2022-04-20 | TUAN PHUONG MOTOCAR JSC | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment The ta... | 2.00PCE | 29200.00USD |
2019-07-16 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model DFZ5258GPSSZ5D,,3 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 177kw TT10080 kg TTLcó tải 24000 kg, lốp 10.00R20,EURO V,DTXL 6870cm3, sx 2019, mới 100%. | 2.00PCE | 66200.00USD |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô quét đường Hiệu ISUZU model HCQ5072TSLQLE5,,2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 96kw TT4910 kg TLcó tải 7040 kg, lốp 7.00 R-16,EURO V,DTXL 2999cm3,Động cơ 4KH1CN5HS, sx 2020, mới 100%. | 1.00UNIT | 36000.00USD |
2021-10-19 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2021, mới 100%.Téc 9200 L | 5.00UNIT | 125000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |