中国
HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,250,979.93
交易次数
66
平均单价
79,560.30
最近交易
2025/07/23
HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI HUACUN TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,250,979.93 ,累计 66 笔交易。 平均单价 79,560.30 ,最近一次交易于 2025/07/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-20 | TUAN PHUONG MOTOCAR JSC | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment The ta... | 2.00PCE | 29200.00USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ; 2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLcó tải 15795 kg, lốp 10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2020, mới 100% TÉC:.9200L | 2.00UNIT | 50000.00USD |
| 2019-03-07 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước tưới đường Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5,2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400kg TTLcó tải 15795 kg, lốp10.00R20 ,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2019, mới 100%. | 3.00PCE | 71910.00USD |
| 2021-10-19 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2021, mới 100%.Téc 9200 L | 5.00UNIT | 125000.00USD |
| 2019-03-29 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước tưới đường Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5,2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400kg TTLcó tải 15795 kg, lốp10.00R20 ,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2019, mới 100%. | 3.00PCE | 71910.00USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH THủY Vũ | Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ; 2 trục, tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLcó tải 15795 kg, lốp 10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2020, mới 100% TÉC:.9200L | 3.00UNIT | 75000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |