中国
CHANGZHOU WUJIN ZHONGTIAN COMPUTERROOM EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,070,245.23
交易次数
277
平均单价
3,863.70
最近交易
2023/05/30
CHANGZHOU WUJIN ZHONGTIAN COMPUTERROOM EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU WUJIN ZHONGTIAN COMPUTERROOM EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,070,245.23 ,累计 277 笔交易。 平均单价 3,863.70 ,最近一次交易于 2023/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XúC TIếN THươNG MạI HOàNG Hà | Chân đỡ trụ sàn nâng bằng thép (Flat head Fedestal),đầu phẳng : cap 300 MM,ống: Đường kính 18mm với độ dày ống thép 1mm. kích thước tấm trên :76x76x3mm,kích thước tấm đế : 95x95x2mm.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 2000.00USD |
2018-09-04 | MASSOL S.A.S | DO 351081803592 PEDIDO ZT230362 DECLARACION 1 DE 2;FACTURA(S) ZT230362; MERCANCIA NUEVA, N | 410.00M2 | 19471.78 |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XúC TIếN THươNG MạI HOàNG Hà | Chân đỡ trụ sàn nâng bằng thép (Flat head Fedestal),đầu phẳng : cao 300MM,ống: Đường kính 25mm với độ dày ống thép 1.5.mm. kích thước tấm trên :76x76x3mm,kích thước tấm đế : 95x95x2mm,Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 2000.00USD |
2023-01-17 | HOANG HA INDUSTRIAL GROUP JOINT STOCK COMPANY | Other Th.anh rằng đỡ bằng thép Stringer ( kèm miếng đệm cao su ) kích thước 21x30x1.0MM. Hàng mới 100% | 5800.00Pieces | 3016.00USD |
2019-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XúC TIếN THươNG MạI HOàNG Hà | Chân đỡ trụ sàn nâng bằng thép (Pedestal),đầu phẳng : cao 400 MM,ống: Đường kính 21mm với độ dày ống thép 1.5mm. kích thước tấm trên :76x76x3mm,kích thước tấm đế : 95x95x2mm.Hàng mới 100% | 500.00PCE | 620.00USD |
2020-11-02 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG QUốC Tế á ĐôNG | Đinh vít đường kính ngoài 6mm, dài 45mm, dùng cho sàn nâng kỹ thuật. Nhà xuất khẩu: Changzhou Wujin Zhongtian Computerroom Equipment Co.,ltd.Mới 100% | 4680.00PCE | 46.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |