中国
GAOYI (HONG KONG) TRADING LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,968,152.32
交易次数
216
平均单价
9,111.82
最近交易
2024/03/22
GAOYI (HONG KONG) TRADING LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GAOYI (HONG KONG) TRADING LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,968,152.32 ,累计 216 笔交易。 平均单价 9,111.82 ,最近一次交易于 2024/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU MAI DươNG GIA | Nấm hương khô, Dried Mushroom, (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, tên khoa học Lentinus edodes,có 191CTN: loại 18kg/CTN có 45CTN, loại 16kg/CTN có 141CTN, loại 17kg/CTN có 5 CTN. mới 100%. | 3151.00KGM | 5766.33USD |
2023-01-05 | MAI DUONG GIA IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LTD | Wood ears (Auricularia spp) Bl.ack wood ear has been preliminarily processed and dried by drying method, not otherwise processed (total 284 cartons) for human food, scientific name: Auricularia auricula. HSD: 25/03/2024. New 100% | 3240.00Kilograms | 4860.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU MAI DươNG GIA | Mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, tên khoa học Auricularia auricula, dùng làm thực phẩm cho người, có 495CTN: 14kg/CTN , mới 100%. | 6930.00KGM | 7137.90USD |
2022-10-06 | MAI DUONG GIA IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LIMITED | Wood ears (Auricularia spp) Black wood ear has been preliminarily processed and dried by drying method, not otherwise processed (total 260 cartons) for human food, scientific name: Auricularia auricula. HSD: 12/14/2023. New 100% | 2990.00KILOGRAMS | 4485.00USD |
2021-12-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU MAI DươNG GIA | Mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, tên khoa học Auricularia auricula, có 680CTN mới 100%. | 6800.00KGM | 6936.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU MAI DươNG GIA | Mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, tên khoa học Auricularia auricula, có 332CTN mới 100%. | 3320.00KGM | 3386.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |