泰国
HIGH TECHNOLOGY EQUIPMENT AND SERVICE PTE LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
864,251.00
交易次数
7
平均单价
123,464.43
最近交易
2022/12/08
HIGH TECHNOLOGY EQUIPMENT AND SERVICE PTE LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HIGH TECHNOLOGY EQUIPMENT AND SERVICE PTE LIMITED在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 864,251.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 123,464.43 ,最近一次交易于 2022/12/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT Và CôNG NGHệ BắC Hà | Thiết bị thủy nhiệt vi sóng UWave 2000,Điện áp : 220~240VAC 50/60Hz 9A, Hàng chuyên dùng trong nghiên cứu TNKH,Hiệu Sineo,để tạo ra Mtruong có nhiệt độ,a/sủa vi sóng để tạo p/ứng.mới 100%, | 1.00SET | 42200.00USD |
2022-12-08 | ACETECH MATERIAL&EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Sp.onge fermentor used to ferment fungi or microorganisms for use in biotech laboratories, model:SSF50L,d/ capacity 50L,d/p:380v.NSX:BEMARUBISHI. 100% new | 1.00Set | 317155.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư Và THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT ACETECH | Máy phủ màng mỏng kiểu cuộn trục lăn,model TB-400B; 3 pha -380V-50hz; vật liệu nền: giấy, vải;thiết bị chuyên dụng để nghiên cứu và thí nghiệm KH, nsx Lifetime Prime Plastic Technic, mới 100%. | 1.00SET | 313400.00USD |
2022-11-18 | ACETECH MATERIAL&EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Bì.nh thép không gỉ rỗng,dùng để trữ Nito lỏng để bảo quản mẫu trong phòng thí nghiệm, dung tích 230L, áp lực 200psi ( 14.08kgs/cm2), model: DURACYL 230LP, NSX : Chart -MVE. Mới 100% | 1.00Pieces | 22118.00USD |
2020-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT Và CôNG NGHệ BắC Hà | Thiết bị thủy nhiệt vi sóng UWave 2000,Điện áp : 220~240VAC 50/60Hz 9A, Hàng chuyên dùng trong nghiên cứu TNKH,Hiệu Sineo,để tạo ra Mtruong có nhiệt độ,a/sủa vi sóng để tạo p/ứng.mới 100%, | 1.00SET | 42200.00USD |
2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT Và CôNG NGHệ BắC Hà | Thiết bị chuyên dụng cho hội nghị truyền hình Logitech Connect Conference,model:Connect, hiệu:Logitech ( Không có chức năng thu phát sóng, mật mã dân sự ) Mới 100% | 16.00PCE | 90000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |