中国
HUQIU IMAGING (SUZHOU) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,285,298.29
交易次数
223
平均单价
5,763.67
最近交易
2025/08/26
HUQIU IMAGING (SUZHOU) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUQIU IMAGING (SUZHOU) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,285,298.29 ,累计 223 笔交易。 平均单价 5,763.67 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-27 | ALLENGERS MEDICAL SYSTEMS LIMITED | Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, for X-ray (excl. of paper, paperboard and textiles): Other MEDICAL DRY FILM SIZE (14"X17") HU-Q (X-RAY FILM) | 500.00NOS | 360.04USD |
| 2025-04-03 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT TOÀN ẤN | Plate coating machine (Printing plate making machine) specialized in printing industry: PLATE PROCESSOR, Model: PT-90. S/N: 257212901700, voltage 220V-50Hz, Manufacturer: Huqiu Imaging (Suzhou) Co., Ltd. 100% new | 1.00PCE | 5300.00USD |
| 2019-05-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phụ tùng dùng cho máy tráng bản chuyên dùng trong công nghiệp in -Bánh răng - BEARING HOUSING LOWER, DEV4 W.CUSHION, P/N: 99908836.01. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 25.00USD |
| 2025-02-24 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT TOÀN ẤN | Plate coating machine (Printing plate making machine) specialized in printing industry: PLATE PROCESSOR, Model: PT-90. S/N: 247212901689, voltage 220V-50Hz, Manufacturer: Huqiu Imaging (Suzhou) Co., Ltd. 100% new | 1.00PCE | 5300.00USD |
| 2019-05-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phụ tùng dùng cho máy tráng bản chuyên dùng trong công nghiệp in -Bánh răng - ASSY DEV, 3 PLUSH, LOWER BEARING HOUSING, P/N: 99908853-00. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 34.40USD |
| 2019-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Bộ phận,Phụ kiện của máy in chuyên dùng trong công nghiệp in -Chốt lưu giữ -Block, roller ADJ, CPG. P/N: 20100467-00. Hàng mới 100% | 12.00PCE | 75.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |