中国
CHONGQING LIHUA AUTOMATIC TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,907,584.36
交易次数
4,031
平均单价
12,132.87
最近交易
2025/02/27
CHONGQING LIHUA AUTOMATIC TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING LIHUA AUTOMATIC TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 48,907,584.36 ,累计 4,031 笔交易。 平均单价 12,132.87 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-13 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Lõi Stator, dùng để phát điện công suất 3.5 KW trở lên, chất liệu: Thép tấm silic, nhà SX: MEI QING, phù hợp dùng cho tổ máy phát điện 3.5 KW. Model, quy cách:3.5 KW, mới 100%. | 1800.00PCE | 24480.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Vòng bảo vệ nam châm, dùng để cố định nam châmhình ngói, chất liệu nhựa PA66, nxs: LIHUA, model/ quy cách: 2KW/phi 143*15, mới 100% | 8000.00PCE | 960.00USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Bản mạch bán thành phẩm, dùng để biến đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC), Công suất: 2 KW, NSX: LIHUA, Model: L5(SN02)3-N3V3-1BXX-TTI-ROHS-120V, mới 100% | 3240.00PCE | 54302.40USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Cầu chỉnh lưu,1AXX-BP.Dùng để biến đổi dòng điện 1 chiều thành dòng điện xoay chiều,Model:L5(SL01)2-1AXX-BP. Mới 100%.NSXCHONGQING LIHUA | 5317.00PCE | 8241.35USD |
2021-02-26 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Đệm sứ, dùng để cách điện cho các linh kiện điện tử, thành phần: 100% Nhôm ô xit, độ chịu nhiệt: 1600-1700 độ C, nsx:JIA RI FENG TAI. Mới 100% | 12000.00PCE | 840.00USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Tự ĐộNG HóA LIHUA VIệT NAM | Nam châm ferrite Dùng để: Lọc nhiễu đầu vào, Nguyên lý: lọc nhiễu, lọc tín hiệu, ổn định dòng điên.Model:184060A60-467)Chất liệu: Ferrit.NSX:SUZHOUFENGCI, Mới 100%. | 5500.00PCE | 3850.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |