中国
ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
457,309.00
交易次数
107
平均单价
4,273.92
最近交易
2021/11/10
ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 457,309.00 ,累计 107 笔交易。 平均单价 4,273.92 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Tổ máy phát điện hoạt động bằng xăng MPD-3500 (3.0KW)hiệu YOKOHAMA(động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy = tia lửa điện,1 pha,k có phòng nổ,k tự động chuyển nguồn,xoay chiều ),mới 100% | 105.00PCE | 12915.00USD |
2021-01-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Tổ máy phát điện hoạt động bằng xăng MPD-6500E (5.5KW)hiệu YOKOHAMA(động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy = tia lửa điện,1 pha,k có phòng nổ,k tự động chuyển nguồn,xoay chiều ),mới 100% | 20.00PCE | 4960.00USD |
2020-07-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Tổ máy phát điện hoạt động bằng xăng MPD-6500 (5.5KW) hiệu YOKOHAMA(động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy = tia lửa điện,1 pha,k có vỏ chống ồn,k tự động chuyển nguồn,xoay chiều,mới 100% | 20.00PCE | 4400.00USD |
2020-06-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Động cơ máy nổ hoạt động bằng xăng GX160(5.5Hp/3600rpm) hiệu YOKOHAMA ( hàng nông nghiệp sử dụng tưới tiêu ),hàng mới 100% | 180.00PCE | 6570.00USD |
2019-04-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Máy phát điện oay chiều một pha hoạt động bằng xăng MPD-2800 (2.5KW/3.5HP) hiệu YOKOHAMA không có bộ chuyển mạch hiệu , hàng mới 100% | 75.00PCE | 7725.00USD |
2020-04-21 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Vĩ CườNG | Máy bơm nước hoạt động bằng xăng theo kiểu piston BN-35(1.7HP/1 INCH)(GX-35) HIỆU YOKOHAMA ( lưu lượng nước không quá 8000 m3/ h), hàng mới 100% | 50.00PCE | 2100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |