中国台湾
FIVE FORTUNES LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
247,925.00
交易次数
9
平均单价
27,547.22
最近交易
2022/06/20
FIVE FORTUNES LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FIVE FORTUNES LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 247,925.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 27,547.22 ,最近一次交易于 2022/06/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-08 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile Máy xả vải phục vụ trong nhà máy may công nghiệp, Model: UW-2, điện áp: 220V, 50/60Hz, 1A, công suất: 200W, hãng SX: OSHIMA, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2000.00USD |
| 2022-06-08 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile Máy cắt vòng dùng để cắt vải trong nhà máy may công nghiệp, Model: OB-700A, điện áp 220V, 50/60Hz, 5A, công suất 1150W, Hãng SX: OSHIMA, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3500.00USD |
| 2022-05-20 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Other machines and apparatus Máy dò kim bằng cảm biến từ, Model HN-2880C-120, công suất 60W/150VA, điện áp 100V, 50/60Hz, Nhà SX: Hashima Co., ltd, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 2.00SET | 37000.00USD |
| 2022-06-08 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Other machinery Máy ép keo nóng chảy liên tục dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model OP-600FA, điện áp 220V, 50/60Hz, 24A, công suất 5200W, Hãng SX: OSHIMA, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 4400.00USD |
| 2022-06-06 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile Máy cuộn vải tự động căn mép, Model: SL-690S, điện áp 220V/50Hz , công suất 1.5 KW, Hãng SX: SALOON, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 6600.00USD |
| 2022-06-08 | VIET HAO HIGH QUALITY GARMENT COMPANY LTD | Ironing machines and presses (including fusing presses) Máy là hơi công nghiệp bán tự động OPB-778IA, phục vụ trong nhà máy May công nghiệp, điện áp 220V, công suất 1,4 kW-5A, Hãng SX: OSHIMA, SX năm 2022. Hàng mới 100% | 10.00SET | 5710.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |