越南

CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

32,427,500.46

交易次数

6,198

平均单价

5,231.93

最近交易

2025/02/28

CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 32,427,500.46 ,累计 6,198 笔交易。 平均单价 5,231.93 ,最近一次交易于 2025/02/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-03 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm) 2000.00KGM 2400.00USD
2020-10-01 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2400mm) 4773.00KGM 5441.22USD
2020-12-02 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.01*2400mm) 1679.00KGM 2014.80USD
2021-01-26 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.1*2250mm) 1500.00KGM 2260.05USD
2020-07-01 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 4.1*2350mm) 2000.00KGM 2607.00USD
2020-12-02 CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2550mm) 2605.00KGM 3204.15USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15