中国
GUANGXI GUANGYI DOOR INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
897,463.76
交易次数
404
平均单价
2,221.44
最近交易
2025/03/07
GUANGXI GUANGYI DOOR INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI GUANGYI DOOR INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 897,463.76 ,累计 404 笔交易。 平均单价 2,221.44 ,最近一次交易于 2025/03/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào hai cánh,chất liệu thép,nhãn hiệu Guangyi,cánh dày 60mm,đã sơn phủ,01 bộ=2 cánh, đã bao gồm: khuôn bao đơn có độ rộng <195mm,06 bản lề, 01 bộ khóa cơ.Mới 100% | 6.80MTK | 387.60USD |
2019-06-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào cánh đơn,chất liệu thép, hiệu Guangyi, KT: (2210x920)mm+/-2%,đã bao gồm khuôn bao,đã sơn phủ ,có khóa,có bản lề, một bộ bằng một cánh,cánh dày 60mm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. | 24.00SET | 3360.00USD |
2021-01-17 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào cánh đơn,chất liệu thép,nhãn hiệu Guangyi,cánh dày 60mm,đã sơn phủ,01 bộ=01cánh,02bản lề,01bộkhóacơ,đã gồm:khuôn bao đơn có độ rộng:20bộ85mm,3bộ135mm,8bộ155mm,103bộ120mm,tổng134bộ.Mới100% | 258.35MTK | 14725.95USD |
2019-01-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào cánh đơn,chất liệu thép, hiệu Guangyi, KT: (2230x950)mm+/-2%,đã bao gồm khuôn bao,đã sơn phủ ,có khóa,có bản lề, một bộ bằng một cánh,cánh dày 60mm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. | 50.00SET | 6000.00USD |
2020-10-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào cánh đơn,chất liệu thép,nhãn hiệu Guangyi,cánh dày 45mm,đã sơn phủ,01 bộ=01 cánh, đã bao gồm: khuôn bao kép có độ rộng từ 195mm trở lên,02 bản lề,01 bộ khóa cơ.Mới 100%, do TQSX | 108.90MTK | 5989.50USD |
2021-01-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ | Cửa ra vào cánh đơn,chất liệu thép,nhãn hiệu Guangyi,cánh dày 60mm,đã sơn phủ,01 bộ=01 cánh, đã bao gồm: khuôn bao kép có độ rộng từ 195mm trở lên,02 bản lề,01 bộ khóa cơ.Mới 100% | 27.25MTK | 1716.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |