中国
SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,558,700.96
交易次数
1,090
平均单价
1,430.00
最近交易
2024/03/25
SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,558,700.96 ,累计 1,090 笔交易。 平均单价 1,430.00 ,最近一次交易于 2024/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-16 | CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM | Băng dính 3M 9495 LE ,chất liệu: Acrylate Polymer, có dính, dạng cuộn. kích thước:W= 38mm dùng để sản xuất cho sản phẩm sạc không dây, Hàng mới 100% | 2.09MTK | 13.31USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM | Băng dính 3M-9448A ,chất liệu: Acrylate Polymer, có dính, dạng cuộn. kích thước: 67mm dùng để sản xuất cho sản phẩm sạc không dây, Hàng mới 100% | 227.80MTK | 984.72USD |
2021-12-17 | CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM | Màng L-088-0075-T-0030-PET,chất liệu: nhựa PET, không dính, dạng cuộn, kích thước:W*L=88mm*500M dùng để sản xuất nhãn dán cho cho dây kết nối imac, Hàng mới 100% | 88.00MTK | 55.38USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM | Băng dính hai mặt( dạng cuộn), chất liệu :nhựa PE kích thước: W*L=65mm*50M, dùng để sản xuất sản phẩm cho sản phẩm sạc không dây, Mới 100% | 48.75MTK | 268.24USD |
2021-10-18 | CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM | Giấy Release Paper (dạng cuộn, chưa in) L-068-0080-T-0040-LXZ , kích thước: W*L=68mm*500M , định lượng 80g/m2, có tráng 1 lớp plastic (không có tính dính), dùng để làm nền sản xuất tem mới 100% | 136.00MTK | 48.50USD |
2022-12-09 | JINYONGLI VIETNAM PRINTING&PACKAGING CO LTD | Fi.lm L-069-0050-T-0005-FSM, material: PET plastic, non-stick, roll, KT:W*L = 69mm*500M used to produce protective stickers to avoid water and dirt in the process Shipping, 100% New (Item 13 CO) | 1725.00Square Meters | 1690.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |