柬埔寨
ISI STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
394,241.92
交易次数
6
平均单价
65,706.99
最近交易
2021/05/13
ISI STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ISI STEEL CO., LTD在柬埔寨市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 394,241.92 ,累计 6 笔交易。 平均单价 65,706.99 ,最近一次交易于 2021/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 210889CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (0.889x1220)mm, mới 100% | 108974.00KGM | 72467.71USD |
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 211089CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (1.089x1220)mm, mới 100% | 176481.00KGM | 117359.87USD |
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 210789CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (0.789x1220)mm, mới 100% | 21623.00KGM | 14379.30USD |
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 211189CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (1.189x1220)mm, mới 100% | 43451.00KGM | 28894.91USD |
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 210989CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (0.989x1220)mm, mới 100% | 221215.00KGM | 147107.97USD |
2021-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | 211289CR#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rồng từ 600mm trở lên, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thước (1.289x1220)mm, mới 100% | 21101.00KGM | 14032.17USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |