中国
XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,833,323.69
交易次数
83
平均单价
214,859.32
最近交易
2025/05/21
XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,833,323.69 ,累计 83 笔交易。 平均单价 214,859.32 ,最近一次交易于 2025/05/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 300mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 1698.00MTR | 97414.26USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 800mm, K9 loại T (dài 6M/ống, kèm Mỡ, gioăng cao su nối ống, pk đồng bộ của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 2640.00MTR | 403312.80USD |
2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 100mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 3000.00MTR | 55770.00USD |
2022-04-20 | DDE JSC | Other Cast cast iron water pipes, 1200mm diameter, type C25 (6m/tube long, with gaskets, pk fat of tubes), 100%new goods, NSX: xinxing pipes International Development Co., Ltd | 6990.00MTR | 3438241.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 1200mm, K9 loại T (dài 6M/ống, kèm Mỡ, gioăng cao su nối ống, pk đồng bộ của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 2952.00MTR | 910455.80USD |
2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 150mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 3000.00MTR | 73830.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |