中国
XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,056,252.06
交易次数
85
平均单价
224,191.20
最近交易
2025/10/16
XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINXING PIPES INTERNATIONAL DEVLOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,056,252.06 ,累计 85 笔交易。 平均单价 224,191.20 ,最近一次交易于 2025/10/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 300mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 1698.00MTR | 97414.26USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 100mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 3000.00MTR | 55770.00USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 150mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm gioăng, mỡ pk của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 3000.00MTR | 73830.00USD |
| 2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 800mm, K9 loại T (dài 6M/ống, kèm Mỡ, gioăng cao su nối ống, pk đồng bộ của ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 2640.00MTR | 403312.80USD |
| 2021-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 150mm, loại K9 (dài 6M/ống, kèm Gioăng, mỡ nối ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 1002.00MTR | 16813.56USD |
| 2021-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐôNG Đô | Ống dẫn nước bằng gang đúc, đường kính 300mm, loại T type K9 (dài 6M/ống), hàng mới 100%, Nsx: Xinxing Pipes International Development Co.,ltd | 3000.00MTR | 103770.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |