中国
ZHONGSHANJIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
832,521.80
交易次数
135
平均单价
6,166.83
最近交易
2020/10/26
ZHONGSHANJIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHANJIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 832,521.80 ,累计 135 笔交易。 平均单价 6,166.83 ,最近一次交易于 2020/10/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Kim ngân hoa (Hoa), (Flos Lonicerae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504 ,HSD:3/5/2025 ,NSX:4/5/2020 | 500.00KGM | 7250.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Tam thất (Rễ), (Radix Panasis Notoginseng).Loại to. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 | 50.00KGM | 2678.50USD |
2019-11-11 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Địa cốt bì(Vỏ rễ),(Cortex Lycii ).Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:C191007, HSD: 06/10/2024,NSX:07/10/2019 | 100.00KGM | 993.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Ngưu tất (Rễ), (Radix Achyranthis bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200306 ,HSD:5/3/2025 ,NSX:6/3/2020 | 2000.00KGM | 8000.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Huyền sâm (Rễ), (Radix Scrophulariae ) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504 ,HSD:3/5/2025 ,NSX:4/5/2020 | 200.00KGM | 578.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH | Kha tử (Quả), (Fructus Terminaliae Chebulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504 ,HSD:3/5/2025 ,NSX:4/5/2020 | 100.00KGM | 210.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |