中国

HANGZHOU MENGBO IMPORT&EXPORT CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

307,819.00

交易次数

75

平均单价

4,104.25

最近交易

2022/06/15

HANGZHOU MENGBO IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HANGZHOU MENGBO IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 307,819.00 ,累计 75 笔交易。 平均单价 4,104.25 ,最近一次交易于 2022/06/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-15 未公开 Other Phụ kiện máy dệt kim: Bánh rănh nhựa bộ đẩy, không hiệu, NSX: Hangzhou Mengbo Import&Export Co.,LTD. Mới 100% 500.00PCE 45.00USD
2022-06-15 未公开 Other Phụ kiện máy dệt kim: Tăng đơ khuôn dệt bằng thép dài 8cm, không hiệu, NSX: Hangzhou Mengbo Import&Export Co.,LTD. Mới 100% 500.00PCE 95.00USD
2022-06-15 未公开 Other Phụ kiện máy dệt kim: Dây đai, chất liệu nhựa đã được gia cố bằng vật liệu dệt, không hiệu, NSX: Hangzhou Mengbo Import&Export Co.,LTD. Mới 100% 6000.00PCE 1620.00USD
2022-06-15 未公开 Of goods of subheading 902910 or of stroboscopes of subheading 902920 Phụ kiện máy dệt kim: Sensơ đọc tốc độ máy dệt, điện áp 8V, không hiệu, NSX: Hangzhou Mengbo Import&Export Co.,LTD. Mới 100% 30.00PCE 71.00USD
2022-06-15 未公开 For a voltage not exceeding 1,000 V Phụ kiện máy dệt kim: Bảng điều khiển máy dệt, điện áp vào 220 V, không hiệu, NSX: Hangzhou Mengbo Import&Export Co.,LTD. Mới 100% 2.00SET 38.00USD
2022-05-11 TM 32 COMPANY LIMITED Dyed Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) 25760.00KGM 12365.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15