中国
ZHEJIANG HUMO POLISHING GRINDER MANUFACTURE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,370,929.22
交易次数
1,014
平均单价
7,269.16
最近交易
2025/03/27
ZHEJIANG HUMO POLISHING GRINDER MANUFACTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUMO POLISHING GRINDER MANUFACTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,370,929.22 ,累计 1,014 笔交易。 平均单价 7,269.16 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-22 | CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM | Đá mài HRS 4.75 - Hàng mới 100% - Ceramic Media Chip HRS 4.75 (sử dụng KQGĐ 6097/TB-TCHQ, ngày 02/07/2015 và KQGĐ số 015/N6.15/TĐ , ngày 7/01/2016 )-Có chứa Corundum nâu | 16000.00KGM | 13440.00EUR |
2019-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN THáI CRIPTON VIệT NAM | Đá mài hình tam giác xiên, làm từ vật liệu mài kết khối, thành phần chính oxit silic, hợp chất nhôm silicat, corundum nâu dùng cho đánh bóng sản phẩm.Cạnh 15x15mm. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 670.00USD |
2019-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN THáI CRIPTON VIệT NAM | Đá mài hình tròn, Đường kính 6mm, làm từ vật liệu mài kết khối,thành phần chính oxit silic,hợp chất nhôm silicat,corundum nâu dùng cho đánh bóng sản phẩm..Hàng mới 100% | 500.00KGM | 690.00USD |
2021-05-07 | CôNG TY Cổ PHầN THáI CRIPTON VIệT NAM | Đá mài hình tròn, Mã hàng: CERBH 8mm. Đường kính 8mm, làm từ vật liệu mài kết khối,thành phần chính oxit silic,hợp chất nhôm silicat,corundum nâu dùng cho đánh bóng sản phẩm.Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 670.00USD |
2021-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN THáI CRIPTON VIệT NAM | Đá mài hình tam giác (đá ceramic) mã hàng: CERTRH 6x6MM, làm từ vật liệu mài kết khối, thành phần chính oxit silic, hợp chất nhôm silicat corundum nâu, dùng cho đánh bóng sản phẩm.Cạnh 6x6mm.Mới 100% | 500.00KGM | 335.00USD |
2021-05-07 | CôNG TY Cổ PHầN THáI CRIPTON VIệT NAM | Đá mài hình trụ tròn, làm từ vật liệu mài kết khối, thành phần chính oxit silic, hợp chất nhôm silicat, corundum nâu dùng cho đánh bóng sản phẩm.Mã hàng: GFP-SCC 30x18mm.KT 30x18mm,mới 100%,hàng F.O.C | 50.00KGM | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |