中国
SUZHOU MONA DRIVE EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,250,867.39
交易次数
1,627
平均单价
17,978.41
最近交易
2025/07/21
SUZHOU MONA DRIVE EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU MONA DRIVE EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 29,250,867.39 ,累计 1,627 笔交易。 平均单价 17,978.41 ,最近一次交易于 2025/07/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-27 | CôNG TY TNHH THANG MáY DEVELOPMENT AND DASH VIệT NAM | Bộ phận thang máy: máy kéo thang máy, tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 3.1kw, model: FK100-MR&MRL, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 16.00SET | 15200.00USD |
2020-01-06 | CôNG TY TNHH THANG MáY DEVELOPMENT AND DASH VIệT NAM | Bộ phận thang máy: Máy dẫn động dùng cho thang máy MN200, tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 3.0kw, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 1.00SET | 900.00USD |
2021-09-10 | CôNG TY TNHH THANG MáY D&D SàI GòN | Bộ phận thang máy: Máy dẫn động dùng cho thang máy, tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 3.1kw, model: FK100, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 34.00SET | 31620.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH THANG MáY D&D SàI GòN | Bộ phận thang máy: Máy dẫn động dùng cho thang máy, tải trọng 450kg, tốc độ 1.5m/s, công suất 4.7kw, model: FK100, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 2.00SET | 1860.00USD |
2022-11-24 | D&D SAI GON ELEVATOR COMPANY LTD | Of goods of subheading 84281010 or escalators of subheading 84284000 Bộ. phận thang máy: Máy dẫn động dùng cho thang máy, tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 3.1kw, model: FK100, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 21.00Set | 17640.00USD |
2022-11-28 | VIET NAM DEVELOPMENT&DASH ELEVATOR COMPANY LTD | Of goods of subheading 84281010 or escalators of subheading 84284000 Bộ. phận thang máy: Máy dẫn động dùng cho thang máy, tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 3.0kw, model: MN200,Pully240 xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 3.00Set | 2310.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |