中国
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
65,028,760.22
交易次数
172
平均单价
378,074.19
最近交易
2023/05/10
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINHUANGDAO WANLVE METAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 65,028,760.22 ,累计 172 笔交易。 平均单价 378,074.19 ,最近一次交易于 2023/05/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-14 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT LIêN ĐạT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm dùng làm lõi cho cáp dẫn điện ( ACSR AS PER STANDARD ASTM B498 CLASS A)Hàm lượng carbon trên 0.45%) Loại 2.5MM. Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 1900.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | Dây thép mạ kẽm, dùng làm lõi dây cáp nhôm (ACSR), loại đường kính 1.67mm, hàm lượng C là 0.5-0.85%, đạt tiêu chuẩn ASTM B498-08 | 26586.00KGM | 25123.77USD |
2019-05-14 | CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 2.8 mm. Hàng mới 100% | 100000.00KGM | 90500.00USD |
2023-05-10 | THINH PHAT CABLES JOINT STOCK COMPANY | Plated or coated with zinc Non-alloy hot-rolled steel wire, galvanized - Steel Grade: 70#, containing carbon content of 0.45% (0.70%) or more by weight, used as cores for electric cables. Size: 2,266mm. New 100% | 2966.00Kilograms | 6021.00USD |
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x7, mạ 13.5mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 24472.00KGM | 40868.24USD |
2019-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 5.5mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 7169.40KGM | 9607.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |