中国
HENAN ZHUOQIANG BUILDING MATERIALS TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,558,718.61
交易次数
198
平均单价
23,023.83
最近交易
2023/06/13
HENAN ZHUOQIANG BUILDING MATERIALS TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN ZHUOQIANG BUILDING MATERIALS TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,558,718.61 ,累计 198 笔交易。 平均单价 23,023.83 ,最近一次交易于 2023/06/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.25mm Hàng mới 100% | 4993.00KGM | 4443.77USD |
2020-04-15 | CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.20mm Hàng mới 100% | 20331.00KGM | 17484.66USD |
2021-07-03 | CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.25mm. Hàng mới 100% | 6.00TNE | 9600.00USD |
2023-06-08 | THINH PHAT CABLES JOINT STOCK COMPANY | Plated or coated with zinc Galvanized non-alloy steel wire, used as cores for ACSR aluminum conductor cables, containing by weight 0.45% or more of carbon. Size: 2.89mm 100% Brand New | 2226.00Kilograms | 2001.00USD |
2023-06-13 | BIZGATE CORPORATION | Plated or coated with zinc Galvanized non-alloy steel wire, diameter 3.2mm used as core for ACSR aluminum conductor cable, carbon content 0.5-0.85%, manufacturer HENAN ZHUOQIANG, China, 100% new | 6059.00Kilograms | 5829.00USD |
2019-07-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.5mm. Hàng mới 100% | 14000.00KGM | 13020.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |