中国
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,882,905.29
交易次数
1,037
平均单价
11,458.93
最近交易
2025/03/17
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,882,905.29 ,累计 1,037 笔交易。 平均单价 11,458.93 ,最近一次交易于 2025/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm 1EI/AIW/200, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.9mm, điện áp 220V. Mới 100%. | 1224.32KGM | 5497.20USD |
2019-12-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 1.4mm, điện áp 220V . Mới 100%. | 582.00KGM | 1827.48USD |
2019-12-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.2mm, điện áp 220V . Mới 100%. | 997.95KGM | 3133.56USD |
2023-06-20 | VIET INDUSTRIAL MATERIALS&TRADING JOINT STOCK COMPANY | Other Single coil aluminum conductor 1EI/AIW/200, coated with insulating enamel for 200 degrees Celsius, as winding wire for transformers, circular cross-section, diameter: 1.20mm, voltage 220V. 100% new. | 602.61Kilograms | 2392.00USD |
2022-03-16 | VIET INDUSTRIAL JSC | Other Aluminum single-shaped wire 1EI / AIW / 200, coated with insulating heat-resistant 200 degrees C, making windings for transformers, circular cross section, diameter: 2.50mm, 220V voltage. 100% new. | 617.53KGM | 3055.00USD |
2022-03-18 | VIET INDUSTRIAL JSC | Other ZLB-0.45 aluminum-shaped single-shaped conductor, insulating paper, horizontal cross section, making wraping for transformers, size: 2.40x5.00mm, 220V voltage. 100% new. | 2250.95KGM | 9687.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |