中国

SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,274,193.15

交易次数

1,096

平均单价

11,199.08

最近交易

2025/05/13

SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,274,193.15 ,累计 1,096 笔交易。 平均单价 11,199.08 ,最近一次交易于 2025/05/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm1EI/AIW/200, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 3.2mm, điện áp 220V. Mới 100%. 928.71KGM 3891.30USD
2019-10-02 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.8mm, điện áp 220V . Mới 100%. 769.08KGM 2453.37USD
2020-03-19 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.1mm, điện áp 220V . Mới 100%. 571.79KGM 1738.24USD
2020-03-19 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.7mm, điện áp 220V . Mới 100%. 630.48KGM 1916.66USD
2020-09-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm 1EI/AIW/200, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 1.6mm, điện áp 220V . Mới 100%. 1230.47KGM 5069.54USD
2023-03-21 VIET INDUSTRIAL MATERIALS&TRADING JOINT STOCK COMPANY Other Single coil aluminum conductor ZLB-0.45, wrapped with insulating paper, rectangular cross-section, as winding wire for transformer, Dimensions: 4.00x6.00mm, voltage 220V . 100% new. 1233.00Kilograms 4500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15