中国
XINGTAI JUNFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
445,260.53
交易次数
82
平均单价
5,430.01
最近交易
2019/08/23
XINGTAI JUNFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINGTAI JUNFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 445,260.53 ,累计 82 笔交易。 平均单价 5,430.01 ,最近一次交易于 2019/08/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-27 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy ép góc cửa nhựa, nhôm loại đặt cố định. Ký hiêu: ZMA-140Z. Dùng điện: 380V/50Hz -1.5Kw. Kích thước: (1100*1100*1300)mm. Nhà sản xuất: ZHENFEI MACHINE. Mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 3.00SET | 4200.00USD |
2019-07-25 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy phay kim loại dùng để phay đầu đố cửa nhôm loại đặt cố định Model: ZDX04-200A, hiệu: Zhenfei Machine, điện áp 380V/50Hz/2.2Kw, Kt:(800 x 800 x 1500)mm, Mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 4.00SET | 2120.00USD |
2019-05-27 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy cắt xén hai đầu dùng để tạo hình thanh nhựa thanh nhôm đặt cố định. Ký hiệu: ZJB07-450*3700. Csđ: 380V/50Hz -4,4 Kw. Kích thước: 4800*1100*1400mm. NSX: ZHENFEI MACHINE. Mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 3.00SET | 7170.00USD |
2019-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy cắt xén hai đầu dùng để tạo hình thanh nhựa, thanh nhôm đặt cố định Model : ZJB07-450x3700, điện áp 380V/50Hz/4.4Kw, Nsx : ZHENFEI MACHINE, mới 100% | 3.00SET | 7404.00USD |
2019-08-23 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy khoan lỗ khóa cửa nhựa, cửa nhôm loại đặt cố định. Model: LZ3F-100x300. Dùng điện: 380V/50Hz -1.1Kw. Kích thước: (850x750x1500)mm. Nhà sản xuất: ZHENFEI MACHINE. Mới 100% (1 bộ=1cái) | 1.00SET | 654.00USD |
2019-03-07 | CôNG TY Cổ PHầN GOPCO VIệT NAM | Máy cắt xén hai đầu dùng để tạo hình thanh nhựa thanh nhôm. Ký hiệu: LJNZ-420X3500. Csđ: 380V/50Hz -4,4 Kw. Kích thước: (4000*900*1500)mm . Nhà sản xuất: ZHENFEI MACHINE. Mới 100% (1 bộ = 1 cái) | 2.00SET | 2580.62USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |