中国香港
VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,700,637.58
交易次数
1,362
平均单价
1,248.63
最近交易
2024/03/29
VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,700,637.58 ,累计 1,362 笔交易。 平均单价 1,248.63 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Ghế đơn có xoay, không có có tay vịn,không có tựa lưng,có điều chỉnh độ cao,mã NH01,kt:33 x 45 x 35 cm,khung kim loại, phần ngồi bọc đệm,nhà sx:Bazhou Dihai Furniture factory,Mới 100% | 800.00PCE | 3200.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ TRườNG PHáT | Máy tạo ánh sáng bước sóng ngắn 200~900nm, mã SK8 dùng trong spa, chức năng tắm trắng cho da, AC220/5A , 50Hz-60Hz , 100W. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 655.00USD |
2022-10-24 | GIA HUNG FURNITURE&AESTHETIC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Slimming belt, code GB-02, used in spa,220V/50Hz/70W,manufacturer GUANGZHOU VITA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD.100% New | 500.00Pieces | 550.00USD |
2023-01-06 | XNK TNT COMPANY LTD | Other machines and apparatus Ha.ir removal machine model: TL-22, used in spa,220V/50Hz/1200W,manufacturer:GUANGZHOU VITA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD,100% new | 2.00Pieces | 240.00USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | ''Máy đa chức năng 4 trong1,model WO 01 (phun oxi, di dưỡng chất, thải chì, điện di tinh chất),dùng trong spa,220V/50Hz/80W,nsx:VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED.Mới 100% | 5.00PCE | 127.50USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Máy xông 2 cần nóng lạnh,tác dụng se lỗ chân lông,làm đẹp da,dùng trong spa,model JB-223,220V,50-60Hz/800W,NSX:FOSHAN NAHAI JIABEI BEAUTY AND HAIR EQUIPMENT FACTORY.Mới 100% | 500.00PCE | 2150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |