中国香港
VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,700,637.58
交易次数
1,362
平均单价
1,248.63
最近交易
2024/03/29
VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,700,637.58 ,累计 1,362 笔交易。 平均单价 1,248.63 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Đèn Led soi da,model BE-230,dùng trong spa,chức năng điều trị da,lấy mụn,phân tích da,220-240V/50Hz/275W,nhà sx:FOSHAN NAHAI JIABEI BEAUTY AND HAIR EQUIPMENT FACTORY. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 620.00USD |
2022-04-15 | GIA HUNG FURNITURE AAME CO LTD | Other machines and apparatus 7 -in -1 multifunction machine, model AS03 (electrophoresis/substance, increase collagen, push d/substance, tighten hole c/hair, acne, spray t/substance) used in spa, 220V/35W/50Hz NSX : Guangzhou Vita Electronic Technology... | 40.00PCE | 500.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ TRườNG PHáT | Máy giảm béo,mã LS650,bước sóng 650nm,điện áp 220V/50Hz.200W,dùng trong spa,chức năng giảm béo,không hiệu,Mới 100%.Nsx:VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED | 10.00PCE | 1284.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Máy xông 2 cần nóng lạnh,tác dụng se lỗ chân lông,làm đẹp da,dùng trong spa,model KL-838,220V,50-60Hz/800W,NSX:VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED.Mới 100% | 500.00PCE | 2250.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Lồng hấp và thanh trùng khăn spa,model RTD-32A dùng trong spa, 220V/50hz/150W,nhà sx:GUANGZHOU VITA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 30.00PCE | 234.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ TRườNG PHáT | Máy xông hơi trị liệu da mặt KL-839,dùng trong spa,chức năng làm đẹp da,220VAC / 50 Hz /400W,không hiệu,Hàng mới 100%.Nhà sx:VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED | 600.00PCE | 3900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |