中国
SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,962,241.60
交易次数
370
平均单价
8,006.06
最近交易
2025/03/13
SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,962,241.60 ,累计 370 笔交易。 平均单价 8,006.06 ,最近一次交易于 2025/03/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-02 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Hệ thống thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, đk tự động, thuộc ht đồng bộ, hd bằng điện, điện áp 380V, công suất 750W, gồm 1 đường line cho ăn dài 72m, hiệu Goldenest, chi tiết như pl đính kèm, mới100% | 17.00SET | 14858.00USD |
2020-06-10 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Motor - động cơ xoay chiều 3 pha, công suất 0.75Kw, điện áp: 380V, 50Hz, bộ phận giảm tốc gắn liền dùng cho thiết bị cung cấp thức ăn cho lợn, hiệu: Goldenest, hàng mới 100%. | 10.00SET | 1920.00USD |
2021-11-10 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Hệ thống thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, đk tự động, thuộc ht đồng bộ, hđ bằng điện, điện áp 380V, công suất 750W, gồm 1 đường line cho ăn dài 72m, hiệu Goldenest, không có mã ký hiệu, mới100% | 18.00SET | 15984.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Ống dẫn thức ăn chất liệu thép, đường kính 45mm, dài 3m, phụ kiện của thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, hiệu: Goldenest, hàng mới 100%. | 200.00PCE | 960.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Hệ thống thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, đk tự động, thuộc ht đồng bộ, hđ bằng điện, điện áp 380V, công suất 750W, gồm 1 đường line cho ăn dài 72m, hiệu Goldenest, chi tiết như pl đính kèm, mới100% | 41.00SET | 27060.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Motor - động cơ loại 1.5kW, điện áp 380V. 50hz, 3 pha, model YQX90L-4, đầu ra 75 mm,dùng cho hệ thống thiết bị cung cấp thức ăn cho gà. hiệu Goldenest, mới100% | 15.00SET | 4875.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |