中国
KUNSHAN MEI BAO ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
214,776.00
交易次数
136
平均单价
1,579.24
最近交易
2023/07/27
KUNSHAN MEI BAO ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KUNSHAN MEI BAO ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 214,776.00 ,累计 136 笔交易。 平均单价 1,579.24 ,最近一次交易于 2023/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH | Bơm li tâm hóa chất trục đứng, model: KD-100VK-20-5-V-F, lưu lượng: 680 l/min, áp lực: 24m, đk hút/xả: 80x65mm, động cơ: 20Hp/3ph/380V/50Hz, chất liệu: FRPP,hiệu:Kunshan Guobao,mới 100% | 2.00PCE | 3640.00USD |
2022-04-21 | THIEN MINH PT CO LTD | Other centrifugal pumps Vertical chemical pump, model: KD-40-VK-1-5-VF, flow: 250 l/min, pressure: 11m, Material: FRPP, DK suction exhaust: 50/40mm Including engine, brand: Kunshan GuooBao, 100% new | 2.00PCE | 684.00USD |
2022-04-21 | THIEN MINH PT CO LTD | Other centrifugal pumps Vertical chemical pump, model: KD-40VK-2-5-V-F, flow: 300L/min, pressure: 16m, materials: FRPP, DK suction exhaust: 50/40mm, excluding engine , brand: kunshan guoobao, 100% new | 3.00PCE | 1122.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH | Bơm li tâm hóa chất trục đứng, Model:KD-65VK-5-5-V-F, đk hút/xả: 80/65mm. lưu lượng: 680 l/min, chất liệu: FRPP, áp lực: 24m, động cơ: 5Hp/3ph/380V/50Hz, hiệu: Guobao, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1280.00USD |
2020-07-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH | Bơm li tâm hóa chất trục ngang dẫn động từ, Model: MP-F-204 SCV, đk hút/xả: 20/20mm. lưu lượng: 43 l/min, áp lực: 4.5m, động cơ: 65w/1ph/220v /50Hz, hiệu: Guobao, hàng mới 100% | 2.00PCE | 158.00USD |
2020-07-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH | Bơm li tâm hóa chất trục ngang dẫn động từ, Model: MP-F-203 SCV, đk hút/xả: 17/17mm. lưu lượng: 26 l/min, áp lực: 3.5m, động cơ: 45w/1ph/220v /50Hz, hiệu: Guobao, hàng mới 100% | 6.00PCE | 444.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |