中国
HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
58,723.00
交易次数
26
平均单价
2,258.58
最近交易
2025/06/25
HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 58,723.00 ,累计 26 笔交易。 平均单价 2,258.58 ,最近一次交易于 2025/06/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy băm cỏ SCM 9ZT-0.6, công suất động cơ 2.2KW, năng suất 600-1200kg/ giờ, dùng băm cây cỏ làm thức ăn gia súc, băm rơm trồng nấm, hiệu SCM.Hàng mới 100% | 20.00PCE | 1646.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy ép cám viên trục liền SCM 150 Plus đa dạng lưới ép, dùng tạo ra viên cám cho lợn gà ăn, công suất 4KW/220V, năng suất 150-200kg/giờ, hiệu SCM, nsx: HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO | 10.00PCE | 1305.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy xát gạo mini gia đình hai chức năng SCM 6NF-41, dùng xát gạo trắng và nghiền bột, dùng điện 220V/50HZ, năng suất 250-300 kg/giờ, hiệu SCM, nsx: HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LT | 20.00PCE | 2298.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy xay gạo mini một chức năng SCM 6N-10, công suất động cơ 2.2KW điện hoặc 5.5HP xăng dầu , năng suất 250-300kg/giờ, hiệu SCM, nsx: HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Hàng mới 100% | 10.00PCE | 738.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy xát gạo mini hai chức năng SCM 6NF-41, dùng xát gạo trắng và nghiền bột, dùng điện 220V/50HZ, năng suất 250-300 kg/giờ, hiệu SCM, nsx: HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LT | 20.00PCE | 2298.00USD |
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế Hà KHOA | Máy băm cỏ SCM 9ZT-0.6, công suất động cơ 2.2KW, năng suất 600-1200kg/ giờ, dùng băm cây cỏ làm thức ăn gia súc, băm rơm trồng nấm, hiệu SCM, nsx: HUNAN GOODFORTUNE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT.Mới100% | 20.00PCE | 1646.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |