中国

NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,009,842.39

交易次数

5

平均单价

201,968.48

最近交易

2021/02/19

NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,009,842.39 ,累计 5 笔交易。 平均单价 201,968.48 ,最近一次交易于 2021/02/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-04 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. 18777.60KGM 225331.20USD
2021-01-23 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. 21282.80KGM 255393.60USD
2021-01-18 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 12 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. 17780.00KGM 88900.00USD
2021-01-04 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 12 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. 17446.40KGM 209356.80USD
2021-02-19 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. 19238.40KGM 230860.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15