中国
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,337,748.77
交易次数
236
平均单价
5,668.43
最近交易
2025/06/27
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,337,748.77 ,累计 236 笔交易。 平均单价 5,668.43 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-27 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH | Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, trọng lượng N.W: 2,000 kg, trọng lượng G.W: 18,500 kg, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites. | 2000.00KGM | 5400.00USD |
2020-09-24 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH | Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 0,5-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. | 1000.00KGM | 2700.00USD |
2022-01-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THUỷ SảN THịNH PHáT | Live, fresh or chilled Oystide fresh river mouth, size 0.1-10cm / whole beam, produced by China. (Crassostrea Rivularis) | 1200.00KGM | 3000.00USD |
2021-09-29 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH | Hầu (hàu) cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites. | 2400.00KGM | 10800.00USD |
2021-09-29 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH | Hầu (hàu) cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites. | 1200.00KGM | 5400.00USD |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH | Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. | 25000.00KGM | 5400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |