中国
FUSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,080.00
交易次数
36
平均单价
668.89
最近交易
2020/04/03
FUSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,080.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 668.89 ,最近一次交易于 2020/04/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-03 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FA-650W, công suất 230W, điện áp 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Nhãn hiệu OMYSU. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 360.00USD |
2020-04-03 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FA-60C-1, công suất 550W, điện áp 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 45.00PCE | 765.00USD |
2020-04-03 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FA-60C-3, công suất 550W, điện áp 380V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Nhãn hiệu OMYSU. Hàng mới 100% | 45.00PCE | 765.00USD |
2020-03-26 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FA-650W, công suất 230W, điện áp 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 360.00USD |
2020-03-26 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FA-35C-1, công suất 180W, điện áp 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 1000.00USD |
2020-03-26 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục, model FG-30C-5, công suất 370W, điện áp 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 45.00PCE | 450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |