中国
HEBEI LUCKEY ENERGY CONSERVATION TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,907,225.00
交易次数
28
平均单价
318,115.18
最近交易
2023/01/18
HEBEI LUCKEY ENERGY CONSERVATION TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI LUCKEY ENERGY CONSERVATION TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,907,225.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 318,115.18 ,最近一次交易于 2023/01/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-24 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Po.ly(Styrene-divinylbenzene) ion exchanger, granular - RESIN-Dow 310 Ca | 74880.00Kilograms | 544378.00USD |
2023-01-16 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Machinery for sugar manufacture Tổ. hợp dây chuyền sản xuất đường Fructose, công suất 333 tấn/ngày, Model: LUC19051890, điện áp: 380V, NSX: HEBEI LUCKEY ENERGY-Thiết bị chiết dung dịch đường thành phẩm vô bành chứa | 1.00Set | 530000.00USD |
2023-01-17 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Machinery for sugar manufacture Tổ. hợp dây chuyền sản xuất đường Fructose, công suất 333 tấn/ngày, Model: LUC19051890, điện áp: 380V, NSX: HEBEI LUCKEY ENERGY- Cụm sắc ký trao đổi ion (bao gồm hệ khử khí cho dịch đường và nước) ... | 1.00Set | 62.00USD |
2023-01-16 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Machinery for sugar manufacture Tổ. hợp dây chuyền sản xuất đường Fructose, công suất 333 tấn/ngày, Model:LUC19051890, điện áp:380V, NSX:HEBEI LUCKEY ENERGY-Thiết bị phân phối điện chính cho hệ thống (đi kèm với thiết bị cáp điện...) | 1.00Set | 20000.00USD |
2023-01-16 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Machinery for sugar manufacture Tổ. hợp dây chuyền sản xuất đường Fructose, công suất 333 tấn/ngày, Model: LUC19051890, điện áp: 380V, NSX: HEBEI LUCKEY ENERGY-Thiết bị đồng phân hóa dung dịch đường (chuyển hóa Glucoza thànhFructose) | 1.00Set | 1540000.00USD |
2023-01-16 | HAU GIANG FOOD COMPANY LTD | Machinery for sugar manufacture Tổ. hợp dây chuyền sản xuất đường Fructose, công suất 333 tấn/ngày, Model: LUC19051890, điện áp: 380V, NSX: HEBEI LUCKEY ENERGY-Thiết bị lọc vô trùng (lọc tạp chất cho dung dịch đường Fructose) | 3.00Set | 780000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |