中国
GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,512,725.00
交易次数
92
平均单价
16,442.66
最近交易
2023/02/09
GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,512,725.00 ,累计 92 笔交易。 平均单价 16,442.66 ,最近一次交易于 2023/02/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM GIA NGUYễN | Máy trộn nhũ hóa chân không . Ký hiệu : CBZRJ-500 , Tổng công suất : 91.2Kw , điện áp 380V/50Hz . Hàng mới 100% | 1.00PCE | 56600.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD | Máy tiệt trùng bằng tia UV, model: RF-QXT, cs:1.1Kw, 380V/50Hz, dùng để tiệt trùng lon sữa, năng suất: 10-30 lon/phút, hàng đồng bộ tháo rời, sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 10000.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD | Máy chiết bột dùng để đóng bột vào lon sữa bột, hàng đồng bộ tháo rời, model: RF-F80, cs: 3Kw, 380V/50Hz, năng suất: 15-30 lon/ phút, hãng sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 8400.00USD |
2020-03-18 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM BV PHARMA | Máy chiết rót chất lỏng (Liquid Filling Machine)Power:3.5KW,Voltage: 220V-50Hz.Speed: 40-60 bottles/min, NSX: GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100% | 1.00PCE | 29800.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD | Máy chiết bột dùng để đóng bột vào lon sữa bột, model: RF-80, cs: 3Kw, 380V/50Hz, năng suất: 15-30 lon/ phút, hãng sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 8400.00USD |
2022-03-17 | GIA NGUYEN PHARMACEUTICAL JSC | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Automatic packaging machine (used for packing for products in pharmaceutical production line). Code: 21712, capacity 1.2 KW-220V-50Hz, output 30-120 boxes / minute. HSX: Wenz... | 1.00PCE | 38100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |