中国
SHENZHEN WINSTAR LOGISTICS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,540,755.56
交易次数
167
平均单价
9,226.08
最近交易
2025/03/27
SHENZHEN WINSTAR LOGISTICS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN WINSTAR LOGISTICS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,540,755.56 ,累计 167 笔交易。 平均单价 9,226.08 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-16 | CôNG TY TNHH FLOURISH | Sảnphẩm không dệt caocấp màu cafe từ staple nhântạo,bề mặt đượcphủ bởi lớp xơvụn có chiềudài khôngquá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,địnhlượng 130g/m2(mới 100%)1880/TB-KĐ3 | 5486.40MTR | 4389.12USD |
2022-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị ĐIệN SIMON VIệT NAM | Other Glass used for LED EXIT lights (parts used for signs of lighting exit are machined), LED1900020 product code, 100% new | 4000.00PCE | 2400.00USD |
2019-07-20 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM | Vải dệt thoi cao cấp màu đỏ kiểu dẹt vân điểm từ filament polyester, một mặt phủ xơ vụn từ polyeste có chiều dài xơ nhỏ hơn 1mm, 60g/m2 dạng cuộn, khổ1.5m(hàng mới 100%) | 14996.16MTR | 11996.93USD |
2021-12-31 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM | Vải dệt thoi cao cấp màu trắng kiểu dẹt vân điểm từ filament polyester, một mặt phủ xơ vụn từ polyeste có chiều dài xơ nhỏ hơn 1mm,95g/m2 dạng cuộn, khổ 1.5m(hàng mới 100%) 1407/TB-KĐ3 | 914.40MTR | 731.52USD |
2019-11-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM | Vải dệt thoi cao cấp kiểu dẹt vân điểm từ filament polyester, một mặt phủ xơ vụn từ polyeste có chiều dài xơ nhỏ hơn 1mm, 83g/m2 dạng cuộn, khổ 1.5m(hàng mới 100%) | 34361.49MTR | 27489.19USD |
2020-09-29 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM | Sản phẩm không dệt màu xám từ staple nhân tạo,bề mặt được phủ bởi lớp xơ vụn có chiều dài khôngquá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,địnhlượng 151g/m2(mới 100%)1880/TB-KD3 | 5486.40MTR | 3072.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |