中国
JIANGXI FINANCIAL HOLDING FOREIGN TRADE GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,191,087.65
交易次数
38
平均单价
162,923.36
最近交易
2023/08/14
JIANGXI FINANCIAL HOLDING FOREIGN TRADE GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI FINANCIAL HOLDING FOREIGN TRADE GROUP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,191,087.65 ,累计 38 笔交易。 平均单价 162,923.36 ,最近一次交易于 2023/08/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP JINKO SOLAR (VIệT NAM) | .#&Bu lông,kích thước:6*20mm,mới 100%. Áp hs theo hs của thiết bị hoàn chỉnh. mục 6 trên danh mục số 34 đính kèm | 16.00PCE | 32.00USD |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP JINKO SOLAR (VIệT NAM) | .#&Công tắc thiết bị bay hơi,kích thước:62*62*89mm,mới 100%. Áp hs theo hs của thiết bị hoàn chỉnh. mục 11 trên danh mục số 34 đính kèm | 1.00PCE | 80.00USD |
2022-11-12 | JINKO SOLAR INDUSTRIAL CO LTD(VIETNAM) | Other .#.&Thiết bị làm mát nước cho dây chuyền sản xuất tấm silicon, Model:19XR729QE47MFB5A , Nhãn hiệu:carrier, điện áp công suất:10000V/806.9kw, môi chất làm lạnh R134a,hàng mới 100% | 2.00Set | 429000.00USD |
2021-12-25 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP JINKO SOLAR (VIệT NAM) | .#&Thiết bị làm mát nước cho dây chuyền sản xuất tấm silicon, Model:19XR7Q72C09LHG5A, Nhãn hiệu:carrier, điện áp công suất:10000V/618.8kw, môi chất làm lạnh R134a,hàng mới 100% | 1.00SET | 191800.00USD |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP JINKO SOLAR (VIệT NAM) | .#&Công tắc thiết bị tản nhiệt,kích thước:62*62*89mm,mới 100%. Áp hs theo hs của thiết bị hoàn chỉnh. mục 12 trên danh mục số 34 đính kèm | 1.00PCE | 80.00USD |
2023-07-14 | JINKO SOLAR(VIETNAM) INDUSTRIES COMPANY LTD | Other .#&Factory Centrifugal Water Chiller, Brand:CARRIER,model:19XRC6FC65730VW7,Voltage: 10000V,Power:1857KW, Refrigerant:R134a,1 set includes 1 chiller and 1 control cabinet 100% new | 1.00Set | 383715.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |