新加坡
NUMEGA NUTRITION PTE . LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
787,280.00
交易次数
44
平均单价
17,892.73
最近交易
2024/03/18
NUMEGA NUTRITION PTE . LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NUMEGA NUTRITION PTE . LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 787,280.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 17,892.73 ,最近一次交易于 2024/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-24 | CôNG TY TNHH GREENWORLD THăNG LONG | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( Megacid- P) bổ sung acid hữu cơ trongTĂCN , hàng NK phù hợp với số dki 298-6/17-CN Megacid- P, 25KG / BAG, NK theo lô 21110401. HSD: 4/11/2021-3/11/2023, mới 100% | 5000.00KGM | 6350.00USD |
2021-04-19 | CôNG TY TNHH GREENWORLD THăNG LONG | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( Megacid- P) bổ sung acid hữu cơ trongTĂCN , hàng NK phù hợp với số dki 298-6/17-CN Megacid- P, 25KG / BAG, NK theo lô 21012501. HSD: 25/01/2021-24/01/2023, mới 100% | 20000.00KGM | 25400.00USD |
2024-03-18 | THIEN NAM VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Animal feed additive (Megacid-P) supplements organic acids in animal feed, imported goods in accordance with DKI number 298-6/17-CN/22 Megacid- P, 25KG / BAG, imported under lot 24022601. Expiration date up to 25 February 2026, 100% new | 25000.00Kilograms | 24990.00USD |
2021-06-19 | CôNG TY TNHH GREENWORLD THăNG LONG | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( Megacid- F) bổ sung acid hữu cơ trongTĂCN , hàng NK phù hợp với số dki 065-2/20-CN MEGACID-F, 25KG / BAG, NK theo lô 21041401, HSD:14/04/2021-14/04/2023, mới 100% | 5000.00KGM | 9100.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH GREENWORLD THăNG LONG | Phụ gia thức ăn gia súc( NT-PB) bổ sung acid Guanidinoacetic trong thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp với số dki 134-4/18-CN NT-PB, 25KG / BAG , nsx Guangzhou Nutech Bio Tech Co., Ltd mới 100% | 2000.00KGM | 13390.00USD |
2020-12-03 | CôNG TY TNHH GREENWORLD THăNG LONG | Phụ gia thức ăn gia súc( Megacid- P) bổ sung acid hữu cơ trongTĂCN , hàng NK phù hợp với số dki 298-6/17-CN Megacid- P, 25KG / BAG, NK theo lô 20110501 ,HSD: 05/11/2020-04/11/2022, mới 100% | 15000.00KGM | 18750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |