中国
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,289,802.04
交易次数
1,862
平均单价
20,026.75
最近交易
2025/02/20
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,289,802.04 ,累计 1,862 笔交易。 平均单价 20,026.75 ,最近一次交易于 2025/02/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO | Feed Sweetener T500H:bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn cho lợn.Số ĐKNK:409-12/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 25kg/bao. mới 100% | 4000.00KGM | 28800.00USD |
2020-10-22 | CôNG TY TNHH AGCO VIệT NAM | Meflavor 365828: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:177-11/19-CN do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100% | 4000.00KGM | 10400.00USD |
2019-06-12 | CôNG TY TNHH LOGCO | Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Feed Sweetener T500H(bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn cho lợn).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd | 1500.00KGM | 10800.00USD |
2020-01-04 | CôNG TY TNHH LOGCO | Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Feed Sweetener T500H(bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn cho lợn).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd | 12000.00KGM | 86400.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO | Porketaroma: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:353-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/bao.mới 100% | 6000.00KGM | 25800.00USD |
2020-09-19 | CôNG TY TNHH AGCO VIệT NAM | Feed Sweetener T500H:bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn cho lợn.Số ĐKNK:410-12/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất.25kg/bao. Mới 100% | 2500.00KGM | 18000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |