中国
GUANGZHOU RADIUM TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,449,091.29
交易次数
1,033
平均单价
2,370.85
最近交易
2025/06/12
GUANGZHOU RADIUM TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU RADIUM TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,449,091.29 ,累计 1,033 笔交易。 平均单价 2,370.85 ,最近一次交易于 2025/06/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-20 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Máy đa chức năng M-1897,5 trong 1(phun sương,hút mụn,sóng siêu âm lưu thông khí huyết,điện tím diệt khuẩn,xóa nốt ruồi),dùng trong spa,220V/50-60Hz/80W ,nhà sản xuất Radium. Hàng mới 100% | 275.00PCE | 3437.50USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Lồng hấp WS-5007A,sử dụng vòm nhiệt hồng ngoại, dùng trong spa, chức năng tắm trắng,điện áp 220V/50Hz-60Hz ,1500W , nhà sản xuất Radium. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 617.50USD |
2019-10-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ TRườNG PHáT | Lồng hấp và thanh trùng khăn spa, mã RTD-23A dùng trong spa, AC220/50hz , công suất 960W, không hiệu,nhà sản xuất Radium. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 5100.00USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THẩM Mỹ Y Tế Và NộI THấT GIA HùNG | Máy đa chức năng 6 trong 1,model H2O2(tẩy tế bào chết,điện di tinh chất,hút mụn,di dưỡng chất,phun oxy),dùng trong spa,220V/50Hz/120W,nhà sx:VITA INTERNATIONAL GROUP LIMITED.Mới 100% | 100.00PCE | 850.00USD |
2019-10-01 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ TRườNG PHáT | Máy làm mát da skin cool, mã RMC-100C, sử dụng nhiệt để đi dưỡng chất, dùng trong spa, 100-200V/50Hz 40W. Nhà sản xuất Radium, hàng mới 100% | 50.00PCE | 246.00USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MTV HOàNG BảO PHáT IMEX | Vòm ánh sáng, sử dụng ánh sáng laser chiếu sáng cho da,dùng trong spa,220V/60Hz/22W, hàng mới 100%, NHÃN: EVERPLUS. Nhà sx: Guangzhou everplus beauty appliance ltd | 103.00PCE | 644.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |