中国
HUBEI SHILI MOULD MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,011,371.05
交易次数
267
平均单价
18,769.18
最近交易
2025/06/26
HUBEI SHILI MOULD MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI SHILI MOULD MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,011,371.05 ,累计 267 笔交易。 平均单价 18,769.18 ,最近一次交易于 2025/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-21 | CôNG TY TNHH VậT Tư DụNG Cụ Hà NộI | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép 9SiCr (Si=1.2% - 1.6%, Cr=0.95%- 1.25%.). Kích thước dầy (80-100)mm x rông 610 x dài (2800-3750) mm để chế tạo khuôn mẫu. Hàng mới 100%. | 5790.00KGM | 7642.80USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH VậT Tư DụNG Cụ Hà NộI | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn rèn nóng, mác thép Cr12MoV ( Cr=11.0%- 12.5%, Mo=0.4%-0.6%,V=0.15% - 0.35%) Kích thước đường kính (200; 350)mm x dài (2680;2875)mm để chế tạo khuôn mẫu. Hàng mới100%. | 3422.00KGM | 4893.46USD |
2022-11-23 | HA NOI TOOLS MATERIALS COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Th.ép hợp kim dạng thanh tròn, trơn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, mác thép Cr12MoV ( Cr=11.0%- 12.5%, Mo=0.4%-0.6%, V=0.15% - 0.30%.)Kt đường kính 35 mm ... | 2968.00Kilograms | 5224.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH VậT Tư DụNG Cụ Hà NộI | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn cán nóng, chưa tráng phủ mạ mác thép Cr12MoV ( Cr=11.0%- 12.5%, Mo=0.4%-0.6%,V=0.15% - 0.35%,). Kích thước đường kính (30-40)mm x dài (4550-4850)mm, . Hàng mới100%. | 5474.00KGM | 8703.66USD |
2019-02-21 | CôNG TY TNHH VậT Tư DụNG Cụ Hà NộI | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép 9SiCr (Si=1.2% - 1.6%, Cr=0.95%- 1.25%.). Kích thước dầy (80-100)mm x rông 610 x dài (2800-3750) mm để chế tạo khuôn mẫu. Hàng mới 100%. | 5790.00KGM | 7642.80USD |
2022-01-05 | HA NOI MAT ER CO LTD | Other bars and rods, not further worked than forged Alloy steel alloys with hot smooth round, unedated steel plated CR12MOV steel (CR = 11.0% - 12.5%, MO = 0.4% -0.6%, V = 0.15% - 0.30%.) Diameter size (70- 220) MM x long (3750-4560) mm. New 100%. | 41346.00KGM | 66567.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |