中国
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,121,657.44
交易次数
235
平均单价
13,283.65
最近交易
2024/03/22
ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,121,657.44 ,累计 235 笔交易。 平均单价 13,283.65 ,最近一次交易于 2024/03/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN SHIHLIN VIệT NAM | Sắt hợp kim có hình dạng cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng 213mm,bề mặt chưa phủ,AMORPHOUS RIBBON 1K101-213MM,Tham khảo(GĐ 789/TB-KĐ) | 11146.00KGM | 19616.96USD |
| 2020-11-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN SHIHLIN VIệT NAM | Sắt hợp kim có hình dạng cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng 142mm,bề mặt chưa phủ,AMORPHOUS RIBBON 1K101-142MM,Tham khảo(GĐ 789/TB-KĐ) | 21015.00KGM | 35725.50USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI VIệT NAM | Lõi của cuộn cảm dùng cho máy biến thế - AMORPHOUS ALLOY ( 0.025 MM x 213 MM x C ) | 10053.00KGM | 22619.25USD |
| 2020-09-28 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THIếT Bị ĐIệN Hà NộI | Cuộn lõi thép Amorphous (bộ phận của máy biến thế 25KVA) dùng để dẫn từ trong máy biến thế, Nhà sx: ZHEJIANG ZHAOJING ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 2480.00KGM | 5108.80USD |
| 2021-05-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN SHIHLIN VIệT NAM | Sắt hợp kim có hình dạng cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng 170mm,bề mặt chưa phủ,AMORPHOUS RIBBON 1K101-170MM,Tham khảo(GĐ 789/TB-KĐ) | 10098.00KGM | 17772.48USD |
| 2020-11-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN SHIHLIN VIệT NAM | Sắt hợp kim có hình dạng cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0.025mm,rộng 142mm,bề mặt chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn-AMORPHOUS RIBBON 1K101-170MM,Tham khảo(GĐ 789/TB-KĐ | 9318.00KGM | 15840.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |