中国
JINGXI CITY CHENSHENG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
589,867,175.70
交易次数
180
平均单价
3,277,039.87
最近交易
2023/06/15
JINGXI CITY CHENSHENG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINGXI CITY CHENSHENG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 589,867,175.70 ,累计 180 笔交易。 平均单价 3,277,039.87 ,最近一次交易于 2023/06/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-24 | THAI NGUYEN I&E TRADING COMPANY LTD | Other, including parts Drill rod, used to guide the drill bit during rock drilling, type 2.5M, made of steel, brand G, made in China, 100% new | 100.00Pieces | 1800.00USD |
2023-03-24 | TCCB CO LTD | Coke smelted from coal, carbon content >= 83%, volatile: 1.5% - 2%, sulfur <= 2.5%, particle size from 80 - 250mm >= 90%, used in industry metallurgy, 100% new goods imported from China. | 60.00Ton | 22517.00USD |
2020-07-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TCCB | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | 60.00TNE | 117000.00CNY |
2021-01-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TCCB | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | 120.00TNE | 288000.00CNY |
2020-04-12 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TCCB | Than cốc luyện từ than đá,hàm lượng cacbon >= 83%,độ bốc:1,5% - 2%,lưu huỳnh <= 2,5%,cỡ hạt từ 80 - 250mm >= 90%,dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% được nhập từ Trung Quốc. | 120.00TNE | 38400.00USD |
2020-07-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU QUâN GIANG SB | Máy thu hoạch ngô ( Máy tẽ ngô) model : YL90L-2, nhãn hiêu SHUANG YUN, sử dụng điện áp 220V, công suất 3.5 Hp, năm sản xuất : 2020, hàng mới 100%. | 40.00PCE | 10800.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |