中国
XIXIA SHENGHUA FOOD CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
92,604.00
交易次数
6
平均单价
15,434.00
最近交易
2022/01/07
XIXIA SHENGHUA FOOD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIXIA SHENGHUA FOOD CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 92,604.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 15,434.00 ,最近一次交易于 2022/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA | Mộc nhĩ lát mỏng đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 690cartons)dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:XIXIA SHENGHUA FOOD CO.,LTD.Hàng mới 100% | 8280.00KGM | 16560.00USD |
2020-07-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA | Mộc nhĩ đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 50 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:XIXIA SHENGHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100% | 600.00KGM | 1200.00USD |
2022-01-07 | LINH CHI FOOD CO LTD | Shiitake (donggu) Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 372 Carton, HomeSX: Xixia Shenghua Food CO., LTD, new 100% | 8734.00KGM | 52404.00USD |
2020-07-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA | Mộc nhĩ lát mỏng đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 690cartons)dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:XIXIA SHENGHUA FOOD CO.,LTD.Hàng mới 100% | 8280.00KGM | 16560.00USD |
2020-07-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA | Mộc nhĩ đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 50 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:XIXIA SHENGHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100% | 600.00KGM | 1200.00USD |
2022-01-07 | LINH CHI FOOD CO LTD | Wood ears (Auricularia spp) Dried carplastic (scientific name auricularia auricula), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), uniform closure 26kg / carton x 36 carton, houseSx: Xixia Shenghua Food CO., LTD, new 100% | 936.00KGM | 4680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |