中国
NANJING WANGSHENG FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,459,848.50
交易次数
90
平均单价
16,220.54
最近交易
2024/03/25
NANJING WANGSHENG FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING WANGSHENG FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,459,848.50 ,累计 90 笔交易。 平均单价 16,220.54 ,最近一次交易于 2024/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU AN THịNH | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học: Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp ,hàng mới 100% . Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 | 14000.00KGM | 21140.00USD |
2023-06-27 | PHU MY TUONG SERVICE TRADING COMPANY LTD | Wood ears (Auricularia spp) Unprocessed Regular Dried Mushrooms : Dried Black Fungus. production date: 02/06/2023, expiry date: 01/12/2024 (100% brand new) | 9000.00Kilograms | 18000.00USD |
2019-02-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI Và XUấT NHậP KHẩU HOàNG LâM | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013. | 13200.00KGM | 19932.00USD |
2020-12-29 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Mộc nhĩ khô thái lát (Tên khoa học : Auricularia auricula) đã sấy khô , chưa sơ chế dùng làm thực phẩm , hàng mới 100% . | 85.00KGM | 110.50USD |
2021-07-12 | CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG | Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm, mới 100%. NSX :NANJING WANGSHENG FOOD CO.,LTD | 6875.00KGM | 8937.50USD |
2019-01-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI Và XUấT NHậP KHẩU HOàNG LâM | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013. | 14100.00KGM | 21291.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |