韩国
KISHIN CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,888,848.08
交易次数
848
平均单价
3,406.66
最近交易
2025/05/21
KISHIN CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KISHIN CORPORATION在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,888,848.08 ,累计 848 笔交易。 平均单价 3,406.66 ,最近一次交易于 2025/05/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-17 | KISHIN VIETNAM CO.,LTD | Thép không hợp kim (S55C) dạng tấm cán nóng, chưa phủ mạ; kích thước: 52T 255W 6096Lmm, hàm lượng C=0.5573%, (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu). Hàng mới 100% | 1269.00KGM | 1535.00USD |
2023-01-30 | KISHIN VIETNAM COMPANY LTD | Other Th.ép hợp kim DuRAH 61 (SKD-61) dạng tấm cán nóng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu); kích thước: 37T 410W 3490Lmm. Hàng mới 100% | 415.60Kilograms | 1953.00USD |
2023-01-30 | KISHIN VIETNAM COMPANY LTD | Other Th.ép không gỉ SMAT-V(SUS420J2) dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu); kích thước: 38T 480W 3950Lmm. Hàng mới 100% | 565.60Kilograms | 3948.00USD |
2023-11-22 | KISHIN VIETNAM COMPANY LTD | Non-alloy steel (S55C) hot-rolled sheet, not plated; Size: 102T 355W 4900mm, content C=0.5415%, Mn=0.745% (raw materials used to produce molds). New 100% | 2785.60Kilograms | 2813.00USD |
2023-06-28 | KISHIN VIETNAM COMPANY LTD | Non-alloy steel (S55C) hot-rolled sheet, not plated; KT: 122T 455W 4000Lmm, C=0.5482%, Mn=0.738% (raw material used to manufacture molds). New 100% | 5229.00Kilograms | 5490.00USD |
2024-04-24 | KISHIN VIETNAM COMPANY LTD | Non-alloy steel (S55C) hot-rolled sheet, not plated, not painted; Size: 72T 455W 6096Lmm, content C=0.5438%, Mn=0.746% (raw materials used to produce molds). New 100% | 3135.40Kilograms | 3041.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |